Có 2 kết quả:

孑遗生物 jié yí shēng wù ㄐㄧㄝˊ ㄧˊ ㄕㄥ ㄨˋ孑遺生物 jié yí shēng wù ㄐㄧㄝˊ ㄧˊ ㄕㄥ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

living fossil

Từ điển Trung-Anh

living fossil